Tổng hợp Lô đất Tiếng Anh Là Gì

Phân tích Lô đất Tiếng Anh Là Gì là conpect trong nội dung bây giờ của Tên game hay Vương quốc trên mây. Tham khảo content để biết đầy đủ nhé.

* danh từ- thăm, việc rút thăm; sự chọn bằng cách rút thăm=to cast lots+ rút thăm=to choose by lot+ chọn bằng cách rút thăm=the lot fell on him+ rút thăm trúng anh ấy- phần do rút thăm định; phần tham gia=to have no part nor lot in+ không dính dáng gì vào- số, phận, số phận, số mệnh=he has throw (cast) in his lot with us+ nó muốn cùng chia sẻ số phận với chúng tôi=the lot falls to me (it falls to me as my lot) to do something+ cái số tôi phải làm cái gì- mảnh, lô (đất)=a lot of ground+ một mảnh đất, một lô đất=parking lot+ khu đất đỗ xe, chỗ đỗ xe- mớ, lô; (số nhiều) rất nhiều, vô số, hàng đống, hàng đàn=lot of woollens+ một lô hàng len=the lot+ cả lô, cả mớ, cả bọn=lots of friends+ rất nhiều bạn, hàng đống bạn!bad lot- (xem) bad* ngoại động từ- chia ra làm nhiều phần, chia ra làm nhiều mảnh, chia ra làm nhiều lô (đất, hàng để bán)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trông non, trông cậy (ở ai, cái gì)=to lot on (upon) somebody+ trông mong ở ai* phó từ- nhiều, vô số=I feel a lot better+ tôi cảm thấy khoẻ hơn nhiều

Bạn đang xem: Lô đất tiếng anh là gì

Probably related with:

English Vietnamese
lot

Xem thêm: ân Hạn Nợ Gốc Là Gì, Tiện ích Không Thể Bỏ Qua Khi đi Vay

bao nhiêu ; bao ; bộn ; can ; chuyện ; các ; cách ; cát ; còn lót ; còn ; có ; công sức ; công việc rất ; cơn ; cần nhiều người ; cần nhiều ; dần ; dịu ; gian ; giá rồi ; giô ; giống ; gây ; gặp ; hay ; hiều ; hiện ; hon ; hơn ; hầu ; hết ; hộp bị mất ; hộp bị mất à ; iot ; khoái ; khu ; khác ; khổ không ít ; kết ; là lót ; là lô ; là nhiều ; làm ; lót ; lô hàng ; lô ; lô đất ; lũ ; lơ ; lần ; lắm ; lớn là ; lớn lắm ; lớn ; mình ; mất bao ; mất ; mấy người ; mấy ; mẽ ; mớ ; n ; nghiệp ; người khác ; người ; nhiê ; nhiê ̀ u qua ; nhiê ̀ u qua ́ ; nhiê ̀ u thư ; nhiê ̀ u thư ́ ; nhiê ̀ u ; nhiê ̀ ; nhiêu ; nhiều chuyện ; nhiều hiện ; nhiều hàng ; nhiều luôn ; nhiều lần ; nhiều lắm ; nhiều nhỉ ; nhiều nơi ; nhiều quá ; nhiều rồi ; nhiều thời gian ; nhiều thứ ; nhiều việc ; nhiều ; nhiều điều ; nhiều đấy ; nhảm ; những ; nói ; năng ; nặng ; phát ; phần lớn ; phần ; phần đất ; phận ; phục lót ; quá nhiều ; quá ; quá đủ ; ra rất ; râ ; râ ́ t nhiê ; râ ́ t nhiê ̀ ; râ ́ ; rất cao ; rất lâu đấy ; rất lớn thời ; rất lớn ; rất nhiều tiếng động ; rất nhiều ; rất ; rồi ; suốt ; số lớn ; số ; sử ; tham ; thoại ; thăm ; thường xuyên lắm ; thường xuyên ; thường ; thời gian ; thứ ; tiê ; toàn ; trải ; trọng ; u ; việc ; vây ; vô số ; vô ; vấn ; vậy ; vẻ ; vở ; yêu ; ít ; ý ; điều ; đám ; đây ; đó ; đông ; được nhiều thứ ; đằng khác ; đố ; đống ; đủ ; ́ nhiê ̀ u ; ̉ u ; ̣ n ; ảnh ;
bao nhiêu ; bao ; biết ; biện ; bộn ; ca ; can ; chuyện ; các ; cách ; cát ; còn lót ; còn ; có ; công việc rất ; cũng ; cơn ; cần nhiều người ; cần nhiều ; dần ; dịu ; gian ; giá rồi ; giá ; giô ; giống ; gây ; gă ; gă ̣ ; gặp ; hay ; hiều ; hiện ; hon ; hơn ; hầu ; hết ; hỏng ; hộp bị mất ; hộp bị mất à ; iot ; kha ; kha ́ ; khoái ; khu ; khác ; khổ không ít ; kiềm ; kết ; là lót ; là lô ; là nhiều ; làm ; lót ; lô hàng ; lô ; lô đất ; lũ ; lơ ; lần ; lắm ; lớn là ; lớn lắm ; lớn ; mình ; mất bao ; mất ; mấy người ; mấy ; mật ; mẽ ; mớ ; n ; new ; ng kha ; ng kha ́ ; nghiệp ; người khác ; người ; nhiê ; nhiê ̀ u thư ; nhiê ̀ u thư ́ ; nhiê ̀ u ; nhiê ̀ ; nhiêu ; nhiều chuyện ; nhiều hiện ; nhiều hàng ; nhiều luôn ; nhiều lần ; nhiều lắm ; nhiều nhỉ ; nhiều nơi ; nhiều quá ; nhiều rồi ; nhiều thời gian ; nhiều thứ ; nhiều việc ; nhiều ; nhiều điều ; nhiều đấy ; nhảm ; những ; nói ; năng ; nặng ; phu ; phu ̉ ; phát ; phần lớn ; phần ; phần đất ; phận ; phục lót ; quá nhiều ; quá ; quá đủ ; quản ; ra rất ; râ ; râ ́ t nhiê ; râ ́ t nhiê ̀ ; rất cao ; rất lâu đấy ; rất lớn ; rất nhiều tiếng động ; rất nhiều ; rất ; rồi ; suốt ; số lớn ; số phận ; số ; sống ; sử ; tham ; thoại ; thâ ; thì hầu ; thăm mà ; thăm ; thường xuyên lắm ; thường xuyên ; thường ; thắm ; thứ ; tiê ; toàn ; trải ; trọng ; tâm ; việc ; vô số ; vô ; vậy ; vẻ ; vở ; xộn ; yêu ; ít ; ý ; điều ; đám ; đây ; đó ; đông ; được nhiều thứ ; đằng khác ; đố ; đống ; đỗ ; đủ ; ́ ng kha ; ́ ng kha ́ ; ́ nhiê ̀ u ; ̣ n ; ả ; ảnh ; ủng ;

Xem thêm: Lightworker Là Gì – Lightworkers Năng Lượng Là Ai

lot; batch; deal; flock; good deal; great deal; hatful; heap; mass; mess; mickle; mint; mountain; muckle; passel; peck; pile; plenty; pot; quite a little; raft; sight; slew; spate; stack; tidy sum; wad

Chuyên mục: Hỏi Đáp