Bình luận Concerned With Là Gì – Sau Đây Là Đáp Án Và Lời Giải Thích Cho là chủ đề trong bài viết bây giờ của Kí tự đặc biệt Vương quốc trên mây. Tham khảo content để biết đầy đủ nhé.
Nghe phát âm
1 /kәn”sз:n/ 2 Thông dụng 2.1 Danh từ 2.1.1 ( + with) sự liên quan tới, sự dính líu tới 2.1.2 ( + in) lợi, lợi lộc; phần, cổ phần 2.1.3 Việc, chuyện phải lo 2.1.4 It”s no concern of mine 2.1.5 Đó không phải là việc của tôi 2.1.6 Sự lo lắng, sự lo âu, sự lo ngại; sự quan tâm 2.1.7 Hãng buôn, xí nghiệp; công việc kinh doanh 2.1.8 (thông tục) cái, vật (gì) 2.2 Ngoại động từ 2.2.1 Liên quan, dính líu tới; nhúng vào 2.2.2 Don”t concern yourself with other people”s affairs 2.2.3 Đừng có nhúng vào việc của người khác 2.2.4 I”m not concerned 2.2.5 Không phải việc tôi 2.2.6 Lo lắng, băn khoăn; quan tâm 3 Chuyên ngành 3.1 Toán & tin 3.1.1 liên quan, quan hệ 3.2 Xây dựng 3.2.1 sự liên quan đến 3.3 Kỹ thuật chung 3.3.1 liên quan 3.3.2 quan hệ 3.4 Kinh tế 3.4.1 công ty 3.4.2 đơn vị công thương 3.4.3 hãng buôn 3.4.4 thương hãng 3.4.5 xí nghiệp doanh nghiệp 4 Các từ liên quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 noun 4.1.2 verb 4.2 Từ trái nghĩa 4.2.1 noun 4.2.2 verb /kәn”sз:n/
Thông dụng
Danh từ
( + with) sự liên quan tới, sự dính líu tới that has no concern with the questioncái đó không có liên quan tới vấn đề ấy cảconcern sidescác bên liên quan ( + in) lợi, lợi lộc; phần, cổ phần to have no concern in an affairkhông có lợi gì trong một việc nàoto have a concern in a businesscó cổ phần trong một việc kinh doanh Việc, chuyện phải lo It”s no concern of mine Đó không phải là việc của tôi Sự lo lắng, sự lo âu, sự lo ngại; sự quan tâm to be filled with concernđầy lo ngạito notice with deep concern that…rất lo ngại khi thấy rằng… Hãng buôn, xí nghiệp; công việc kinh doanh (thông tục) cái, vật (gì) the whole concern was smashedtất cả cái đó bị đập tanto give oneself no concern aboutkhông biết gì đến, không quan tâm gì đến
Ngoại động từ
Liên quan, dính líu tới; nhúng vào that doesn”t concern you at allviệc đó không dính líu gì tới anh Don”t concern yourself with other people”s affairs Đừng có nhúng vào việc của người khác I”m not concerned Không phải việc tôi Lo lắng, băn khoăn; quan tâm please don”t be concerned about međừng lo cho tôieverybody was concerned at the newsmọi người đều lo lắng vì tin tức đóas concernsvề việc, đối vớias far as I”m concernedvề phần tôi, đối với tôi
Chuyên ngành
Toán & tin
liên quan, quan hệ
Xây dựng
sự liên quan đến
Kỹ thuật chung
liên quan quan hệ
Kinh tế
công ty đơn vị công thương hãng buôn trading concernhãng buôn, xí nghiệp thương mại thương hãng xí nghiệp doanh nghiệp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun affair , burden , care , charge , company , corporation , deportment , entanglement , enterprise , establishment , field , firm , house , interest , involvement , job , jungle * , matter , megacorp , mission , multinational , occupation , organization , outfit , shooting match , task , thing , transaction , worry , zoo , apprehension , attention , bearing , carefulness , concernment , consideration , disquiet , disquietude , distress , heed , heedfulness , important matter , reference , regard , relation , relevance , solicitude , tender loving care , unease , lookout , trouble , attentiveness , thoughtfulness , interestedness , consequence , import , moment , significance , significancy , weight , weightiness , angst , anxiousness , nervousness , uneasiness , business , contraption , contrivance , gimmick , jigger , altruism , anxiety , importance , partnership , uneasiness care verb apply to , bear on , become involved , be relevant to , bother , disquiet , distress , disturb , interest , involve , make anxious , make uneasy , pertain to , perturb , regard , take pains , touch , trouble , worry , answer to , appertain to , be about , be applicable to , bear upon , be connected with , be dependent upon , be interdependent with , belong to , be pertinent to , be well taken , deal with , depend upon , have a bearing on , have connections with , have implications for , have relation to , have significance for , have to do with , refer to , appertain , pertain , refer , relate , ail , cark , affair , affect , anxiety , apprehension , attentiveness , bear , behold , burden , business , care , cause , charge , company , consideration , corporation , engross , establishment , firm , hold , implicate , matter , misgiving , occupy , solicitude , unease
Từ trái nghĩa
noun disinterest , unconcern , inconsequence verb unconcern
Chuyên mục: Hỏi Đáp