Tổng hợp Approach Là Gì – Cách Sử Dụng Từ Approach Like ủng Hộ

Bình luận Approach Là Gì – Cách Sử Dụng Từ Approach Like ủng Hộ là conpect trong bài viết hôm nay của Tên game hay Vuongquoctrenmay.vn. Đọc bài viết để biết đầy đủ nhé.

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Approach là gì

*
*
*

approach

*

approach /ə”proutʃ/ danh từ sự đến gần, sự lại gầneasy of approach: dễ đến (địa điểm); dễ gần (người)difficult of approach: khó đến (địa điểm); khó gần (người) sự gần như, sự gần giống nhưsome approach to truth: một cái gì gần như là chân lý đường đi đến, lối vàothe approach to a city: lối vào thành phố (số nhiều) (quân sự) đường để lọt vào trận tuyến địch; đường hào để đến gần vị trí địch sự thăm dò ý kiến; sự tiếp xúc để đặt vấn đề cách bắt đầu giải quyết, phương pháp bắt đầu giải quyết (một vấn đề) (toán học) sự gần đúng; phép tính gần đúngapproach velocity: vận tốc gần đúng sự gạ gẫm (đàn bà) động từ đến gần, lại gần, tới gầnwinter is approaching: mùa đông đang đến gần nhưhis eccentricity approaches to madness: tính lập dị của anh ta gần như là điên thăm dò ý kiến; tiếp xúc để đặt vấn đềto approach someone on some matter: thăm dò ý kiến ai về vấn đề gì bắt đầu giải quyết (một vấn đề) gạ gẫm (đàn bà)
cách tiếp cậnphenomenological approach: cách tiếp cận hiện tượng luậnsystem approach: cách tiếp cận hệ thốngđến gầnvelocity of approach: vận tốc đến gầngần nhưgiống nhưlối vàosự gần đúngtiệm cậnapproach ramp: cầu dốc tiệm cậntiếp cậnalgorithmic approach: phép tiếp cận thuật toánapproach flow: dòng tiếp cậnapproach path: đường tiếp cậnapproach point: điểm tiếp cậnapproach speed: tốc độ tiếp cậnapproach zone: vùng tiếp cậnheuristic approach: phép tiếp cận nghiệm suylanding approach speed: tốc độ tiếp cận hạ cánhphenomenological approach: cách tiếp cận hiện tượng luậnprecision approach radar: rađa tiếp cậnreference landing approach speed: tốc độ tiếp cận hạ cánh chuẩn (động cơ tắt)system approach: cách tiếp cận hệ thốngsystem approach: phép tiếp cận hệ thốngworking approach angle: góc tiếp cận làm việcLĩnh vực: toán & tinphép xấp xỉgraphic approach: phép xấp xỉ đồ thịprobabilistic approach: phép xấp xỉ xác suấtradial approach: phép xấp xỉ theo tiastatistical approach: phép xấp xỉ thống kêLĩnh vực: y họcphương thức tiếp cậnLĩnh vực: cơ khí & công trìnhsự đến gầnsự lại gầnangle of approachgóc an toànangle of approachgóc vào khớpapproach and landinghệ thống giữa vệ tinhapproach and landinghệ thống liền vệ tinhapproach bankcầu dẫnapproach bankđường dẫn vàoapproach conephễu rótapproach conephễu vào (bộ lọc)approach cutsự cắt ướmapproach cuttingsự đào đất gầnapproach driftlò bằng dẫnapproach embankmentđường đắp dẫn lên cầuapproach embankmentnền đắp đầu cầuapproach embankmentnền đất dẫn vàoapproach flowdòng đến (công trình)approach flow directionhướng dòng chảy tớiapproach gradeđộ dốc đường dẫn vàoapproach lightánh sáng vàoapproach lightđèn báo cânapproach lightđèn báo cậnapproach lightđèn vàoapproach rampđoạn đường dốc dẫn vàoapproach requiredcần được chuẩn nhậnkhảo hướngphương pháp tiếp cậneconomic approach: phương pháp tiếp cận kinh tếCAPM approach to investment analysisphương pháp sử dụng phương trình CAPM để phân tích đầu tưabsorption approachphương pháp hấp thụanalytical approachcách phân tíchapproach (outdoor)cự ly tiếp vậnbehaviour approachphương pháp nghiên cứu hành vibottom-up approach to investingphương pháp đầu tư xét từ dưới lênbusiness approachnghiên cứu thương nghiệpcapital theoretic approachsự tiếp cận lý thuyết về vốncapital theoretic approachtiếp cận lý thuyết về vốncommodity approachsự tiếp cận sản phẩmcommodity-by-commodity approachphương pháp xử lý từng loại hàng hóaconcerted approachphương châm nhất trícontribution approach to pricingphương pháp đóng góp để lập giá (trong kế toán)copy approach cachedcách để đề cập đề tàicost comparison approachphương pháp so sánh phí tổnecologic approachquan điểm sinh tháifunctional approachphương pháp (nghiên cứu theo) chức nănggroup approachphương pháp nhómpiecemeal approachbiện pháp điều chỉnh linh tinhsales approachsự tiếp cận thị trườngtop-down approach to investingphương pháp đầu tư đi từ trên xuống. top-down approach to investingphương pháp đầu tư xét từ trên xuốngvalue approachphương pháp định giá

Từ điển chuyên ngành Thể thao: Bóng chuyền

Approach

Tiếp cận lưới, vào đà

Từ điển chuyên ngànhThể thao: Bóng chuyền

APPROACH : a fast run toward theby a spiker before he jumps in the air.

VÀO ĐÀ: động tác di chuyển nhanh từ xa vào gần lưới trước khi nhảy đập. 1. vào ( đgt ) : di chuyển đến vị trí phía trong 2. đà ( dt ): sức hướng tới để vượt lên mạnh mẽ hơn.

*

Xem thêm: Lượng Từ Là Gì – Soạn Bài Số Từ Và Lượng Từ

*

*

approach

Từ điển Collocation

approach noun

1 way of dealing with sb/sth

ADJ. conventional, orthodox, traditional | alternative, different, fresh, new, novel We need to try alternative approaches to the problem. | cautious, conservative | creative, innovative | flexible | direct, no-nonsense, positive, practical, pragmatic, problem-solving, rational, useful | indirect | formal | informal | right | wrong | analytical, scientific, structured, systematic, theoretical | holistic, integrated | basic, general | objective | simplistic

VERB + APPROACH have Some teachers have a more formal approach to teaching. | adopt, develop, take, try, use We need to adopt a more pragmatic approach. | favour, prefer She favoured the direct approach.

PREP. ~ to I liked her approach to the problem

2 act of coming nearer

VERB + APPROACH make The aircraft had to make a steep approach to the landing strip.

PREP. at the ~ of The children fell silent at the approach of their teacher. | with the ~ of The weather turned colder with the approach of autumn. | ~ to The plane crashed during its approach to the runway.

3 discussion with sb in order to ask them for sth

VERB + APPROACH make | have, receive

PREP. ~ from We”ve received an approach from the director of a rival firm. | ~ to We”ll have to make an approach to the managing director.

Từ điển WordNet

n.

a close approximation

the nearest approach to genius

v.

make advances to someone, usually with a proposal or suggestion

I was approached by the President to serve as his adviser in foreign matters

Xem thêm: án Treo Là Gì – Ai được Hưởng án Treo

Oil and Gas Field Glossary

The number of degrees temperature difference between the hot fluid inlet and cold fluid outlet, or between the hot fluid outlet and cold fluid inlet, whichever is smaller.

English Synonym and Antonym Dictionary

approaches|approached|approachingsyn.: access advance come near entrance inlet passagewayant.: leave part separate

Chuyên mục: Hỏi Đáp