Tìm hiểu Go Around Là Gì – Go Around In Circles

Phân tích Go Around Là Gì – Go Around In Circles là conpect trong content bây giờ của Tên game hay Vuongquoctrenmay.vn. Tham khảo bài viết để biết đầy đủ nhé.

20 phrasal verbs đi với “GO” cơ bản cho người mất gốc (phần 1)

“GO” có thể nói là một trong những động từ phổ biến nhất trong tiếng Anh. Bạn có thể gặp từ “GO” ở bất kì một cuộc hội thoại nào, ở bất kì một văn bản nào kể cả hành chính hay tự sự. Vì vậy sẽ chẳng có gì đáng ngạc nhiên khi “GO” cũng là động từ phổ biến nhất trong bộ các Phrasal Verbs. Bạn đọc hãy cùng thienmaonline.vn tìm hiểu về bộ 20 phrasal verbs cơ bản nhất đi với “GO” nhé.

Bạn đang xem: Go around là gì

Go away: Rời đi, bỏ đi, đi chỗ khác

When he woke up, she’s already gone away. (Khi anh ta tỉnh dậy, cô ấy đã bỏ đi mất rồi)

I want you to go away and never come back. (Tôi muốn anh phải bỏ đi và đừng bao giờ trở lại nữa)

Go around: Đi vòng, lẩn tránh, lảng tránh, …

Tom owns me money, so he is just going around to avoid facing me. (Tom đang nợ tiền tôi, thế nên anh ta cứ lảng tránh để không phải chạm mặt tôi)

Linda’s doesn’t like Mike at all, neither does Mike, they always go around with each other. (Linda không thích Mike, Mike cũng vậy, họ toàn tránh mặt nhau)

Go back: Trở lại với ….

You’ve retired for a long time, would go back to playing guitar? (Ông đã giải nghệ được một thời gian rồi, liệu ông có trở lại với việc chơi guitar nữa không?)

Staying at home is so boring, I want to go back to school. (Ở nhà chán quá, tôi muốn đi học trở lại)

Go back on: Nuốt lời (Không giữ lời hứa)

He’s betrayed us all. He went back on his words. (Anh ta đã phản bội tất cả chúng ta, anh ta đã không giữ lời như những gì anh ta đã hứa)

People who are always going back on their words are the ones I hate the most.

Xem thêm: iuu là gì

(Những người mà không giữ lời hứa là những người tôi ghét nhất)

Go down: Giảm, bớt

The number of visitors going to this museum is going down day by day. (Số lượng du khách đến tham quan bảo tàng đang giảm dần từng ngày một)

Your score is clearly going down. (Điểm số của bạn rõ ràng là đang giảm sút)

Go for: Cố gắng đạt được điều gì bằng mọi cách

I’m going for the gold medal at the city sport tournament. (Tôi sẽ cố gắng đạt được huy chương vàng trong đại hội thể thao thành phố)

Quote: If you want it, go for it. (Nếu bạn muốn có được được, làm mọi cách để có được nó)

*

Go in for: Tham gia vào cái gì, …

We are lacking a forward. Would you like to go in for our football team? (Chúng tôi đang thiếu đi một tiền đạo. Cậu có muốn tham gia vào đội bóng của chúng tôi không?)

My dream is going in for the national championship. (Ước mơ của tôi là được tham gia giải vô địch toàn quốc)

Go in to: Bàn luận chi tiết

We need to go in to our plan. Something is going wrong. (Chúng ta cần phải bàn luận thật chi tiết về kế hoạch, có gì đó không ổn đang diễn ra)

Go off: Đổ chuông, nổ bom, …

The alarm went off when I was taking a shower. (Đồng hồ báo thức đổ chuông trong lúc tôi đang đi tắm)

The boom will go off in 1 hour. We need to evacuate people from the building.

Xem thêm: Platforms Là Gì – Nghĩa Của Từ Platform

(Quả bom sẽ phát nổ trong 1 tiếng nữa. Chúng ta cần phải sơ tán mọi người ra khỏi tòa nhà)

Trên đây là những phrasal verbs đi với “GO”. Phrasal verbs có thể nói là thứ “khó nhằn” nhất trong tiếng Anh, vì vậy đừng chủ quan mà bỏ qua nhé. Mời bạn chuyển sang tiếp phần 2 tại đây.

Chuyên mục: Hỏi Đáp