Review Sơ Chế Tiếng Anh Là Gì, Vocab Về Quá Trình Nấu ăn Trong Tiếng là chủ đề trong content hôm nay của Tên game hay Vuongquoctrenmay.vn. Tham khảo nội dung để biết đầy đủ nhé.
Nếu bạn đam mê nấu nướng thì việc tích lũy một số từ vựng tiếng Anh về nấu ăn là điều không thể thiếu. Có rất nhiều các chương trình ẩm thực hay sách về nấu ăn hay ho bằng tiếng Anh đấy! Hôm nay hãy cùng Step Up tìm hiểu các từ vựng nấu ăn tiếng Anh mà người bản ngữ hay sử dụng cùng với phương pháp ghi nhớ nhanh nhất nhé!
Từ vựng tiếng anh về nấu ăn
Từ vựng tiếng Anh về nấu ăn phần cách thức sơ chế nguyên liệu
Học từ vựng theo chủ đề sẽ giúp bạn tổng hợp được lượng từ nhanh và hiệu quả khi nhắc đến chủ đề đó. Cùng bắt tay vào học cách thức sơ chế nguyên liệu ngay thôi:
Defrost: rã đôngWash: rửa (nguyên liệu)Measure: đong, đo lượng nguyên liệu cần thiếtBreak: bẻ nguyên liệu vỡ ra thành từng miếng nhỏChop: cắt (thường là rau củ) thành từng miếng nhỏSlice: cắt nguyên liệu thành látMince: băm hoặc xay nhuyễn (thường dùng cho thịt)Peel: lột vỏ, gọt vỏ của trái cây hay rau củCrush: giã, băm nhỏMash: nghiềnDice: cắt hạt lựuMarinate: ướpSoak: ngâmKnead: nhồi, nhào (bột)Grate: xát, bào, màiWhisk or Beat: động tác trộn nhanh và liên tục, thường dùng cho việc đánh trứngStrain: lượcAdd: thêm vàoStuff: nhồiMix: trộn, pha, hoà lẫnMelt: tan chảySpread: phủ, phếtSqueeze: vắtCombine: kết hợp 2 hay nhiều nguyên liệu với nhauPreheat: đun nóng trước
Từ vựng tiếng Anh về nấu ăn phần cách thức nấu
Trong nấu ăn, có rất nhiều cách sơ chế và cách thức nấu khác nhau dành cho từng loại thực phẩm. “Trộn dầu với bơ, băm hoặc xay nhuyễn, áp chảo, bóc vỏ…” trong tiếng Anh là gì? Cùng Hack Não Từ Vựng khám phá danh sách từ vựng dành cho công thức món ăn bằng tiếng Anh dưới đây để có thể dễ dàng chế biến cũng như hiểu hơn về cách thức nấu nhé.
Bạn đang xem: Sơ chế tiếng anh là gì
Barbecue: nướng (thịt) bằng vỉ nướng và than.Washing-up liquid: nước rửa bátBoil: nấu sôi (đối với nước) và luộc (đối với nguyên liệu khác).To do the washing up: rửa bátAdd: thêm, bỏ một nguyên liệu, gia vị vào chung với các nguyên liệu khácMeasure: đong, đo lượng nguyên liệu cần thiết.Pour: đổ/rót, chuyển chất lỏng từ nơi này sang nơi khácTo set the table hoặc to lay the table: chuẩn bị bàn ănBake: nướng (bằng lò), đút lòBeat: đánh (trứng), trộn nhanh và liên tụcBreak: bẻ, làm nguyên liệu vỡ ra thành từng miếng nhỏ.Stir fry: xào, đảo nhanh trên dầu nóngFry: làm chín thức ăn bằng dầu, mỡ; chiên, ránGrease: trộn với dầu, mỡ hoặc bơ.Cut: cắtKnead: nhào (bột), ấn nén để trải raCarve: thái thịt thành lát.Microwave: làm nóng thức ăn bằng lò vi sóng.Combine: kết hợp 2 hay nhiều nguyên liệu với nhau.
Xem thêm: Adiz Là Gì – Vùng Nhận Dạng Phòng Không (Biển Hoa Đông)
Crush: (thường dùng cho hành, tỏi) giã, băm nhỏ, nghiềnGrate: bào nguyên liệu trên một bề mặt nhám để tạo thành những Mảnh vụn nhỏ (thường dùng cho phô mai, đá…)Grill: nướng nguyên liệu bằng vỉ (gần giống như barbecue)Mix: trộn lẫn 2 hay nhiều nguyên liệu bằng muỗng hoặc máy trộn.Melt: làm chảy nguyên liệuMince: băm hoặc xay nhuyễn (thường dùng cho thịt)Peel: lột vỏ, gọt vỏ của trái cây hay rau củ.Put: đặt, để vào đâu đóSauté: áp chảo, xào quaSlice: cắt nguyên liệu thành lát.Roast: quaySteam: hấp cách thủy.
Từ vựng tiếng Anh về nấu ăn phần dụng cụ nấu nướng
Bên cạnh việc tìm hiểu cách làm món ăn bằng tiếng Anh, chúng ta cùng khám phá thêm các dụng cụ nấu nướng tiếng Anh qua bộ từ vựng dưới đây nhé.
Toaster: Máy nướng bánh mỳJuicer: Máy ép hoa quảMicrowave: Lò vi sóngGarlic press: Máy xay tỏiOven: Lò nướngKettle: Ấm đun nướcStove: Bếp nấuBlender: Máy xay sinh tốPressure: Nồi áp suấtRice cooker: Nồi cơm điệnMixer: Máy trộnDishwasher: Máy rửa bátCoffee maker: Máy pha cafeSink: Bồn rửaOven gloves: Găng tay dùng cho lò sưởiChopping board: ThớtGrater: Cái nạoGrill: Vỉ nướngTray: Cái khay, mâmSoup spoon: Thìa ăn súpColander: Cái rổOven cloth: Khăn lót lòKitchen scales: Cân thực phẩmFrying pan: Chảo ránPot: Nồi toScouring pad: Miếng rửa bátApron: Tạp dềSteamer: Nồi hấpSpatula: Dụng cụ trộn bộtWashing-up liquid: Nước rửa bátSaucepan: Cái nồiPot holder: Miếng lót nồiSieve: Cái râyPeeler: Dụng cụ bóc vỏ củ quảTongs: Cái kẹpJar: Lọ thủy tinhRolling pin: Cái cán bộtTablespoon: Thìa toSpoon: ThìaJar: lọ thủy tinhGrill: vỉ nướngTeapot: ấm tràCookery book: sách nấu ăn
Học từ vựng tiếng Anh về nấu ăn qua công thức chế biến
Để bạn hiểu rõ hơn cũng như ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả, chúng mình sẽ chia sẻ công thức nấu ăn bằng tiếng Anh cơ bản dưới đây. Hãy tìm hiểu và xem qua bài dịch tham khảo để note lại những từ vựng bạn học được qua công thức nấu ăn bằng tiếng Anh này nhé.
Học từ vựng tiếng Anh về nấu ăn qua công thức
Một trong những cách ghi nhớ cũng như tạo động lực học từ vựng tiếng anh về nấu ăn hiệu quả nhất: thực hành. Khi bạn sử dụng chính những từ mình học được để đọc hiểu, sử dụng vào một việc nào đó cụ thể, bạn sẽ cảm thấy có “tinh thần” học hơn rất nhiều đấy! Vậy, nếu bạn yêu thích nấu nướng, tại sao chúng ta không bắt đầu học từ vựng về nấu ăn qua các công thức món ăn ngay hôm nay nhỉ?
Hãy thực hành với ví dụ bên dưới nhé:
Making Tomato Soup for Fall
Just think about it: During the harvest season, you have access to a myriad of fruits and vegetables that are ready to be picked and put right into your favorite fall soups. Not to mention, there’s really nothing like curling up on your couch with a hot bowl of brothy goodness, whether it includes sweet potatoes, butternut squash, or pumpkins—or maybe all three!
INGREDIENTS4 slices bacon, cut into small pieces2 carrots, choppedhalf of a yellow onion, chopped4 cloves garlic, minced1 1/2 tablespoons tomato paste1 tablespoon flour4 cups chicken broth (more to thin out the soup at the end as needed)1/2 teaspoon dried thyme1 bay leaf800 gram can of tomatoes sauce (or make it yourself)Cream (optional – to add at the end as desired)INSTRUCTIONSFry the bacon in a large soup pot over medium-low heat until bacon starts to get crispy and browned about 5-8 minutes.Add the carrots, onion, and garlic to the bacon in the pan; saute for 5-10 minutes until the vegetables are very aromatic and tender.Add the tomato paste – stir for a few minutes until you can see/smell the tomato paste starting to brown and caramelize. Add the flour and stir for a minute or so.Pour the tomatoes and their juice into a bowl and crush them with your hands. Add the broth, thyme, bay leaf, and tomatoes to the soup pot. Simmer for 30 minutes. Puree in batches and return to the pot. Add cream if you want.
Từ vựng tiếng anh về nấu ăn
Bản dịch:
Súp Cà Chua mùa Thu
Hãy tưởng tượng: Trong mùa thu hoạch, bạn có thể chọn vô số các loại trái cây và rau quả sẵn sàng để cho vào món súp mùa thu yêu thích của bạn. Thực sự không có gì tốt hơn là cuộn tròn trên chiếc ghế dài ưa thích với một bát súp nóng hổi với khoai lang, bí nghệ, bí ngô hay có thể là cả ba!
THÀNH PHẦN
4 lát thịt xông khói, cắt thành miếng nhỏ2 củ cà rốt, xắt nhỏmột nửa củ hành tây vàng, xắt nhỏ4 tép tỏi, băm nhỏ1 1/2 muỗng sốt cà chua1 muỗng bột4 chén nước dùng gà (thêm vào để làm loãng súp vào cuối khi cần thiết)1/2 muỗng cà phê húng tây khô1 lá nguyệt quế800 gam cà chuaKem (có thể thêm vào nếu thích)
HƯỚNG DẪN
Chiên thịt xông khói trong một nồi súp lớn trên lửa vừa cho đến khi thịt xông khói bắt đầu giòn và có màu nâu, khoảng 5-8 phút.Thêm cà rốt, hành tây và tỏi vào thịt xông khói trong chảo; xào trong 5-10 phút cho đến khi rau rất thơm và mềm.Thêm sốt cà chua – khuấy trong vài phút cho đến khi bạn có thể nhìn thấy / ngửi thấy mùi cà chua bắt đầu nâu. Thêm cà chua và khuấy trong một phút hoặc lâu hơn.Đổ cà chua và nước ép của chúng vào một cái bát và dùng tay nghiền nát chúng. Thêm nước dùng, húng tây, lá nguyệt quế và cà chua vào nồi súp. Đun nhỏ lửa trong 30 phút. Nghiền nhuyễn từng mẻ và trở về nồi. Thêm kem nếu bạn muốn.
Xem thêm: First Of All Là Gì – Đồng Nghĩa Của First Of All
Các từ vựng nấu ăn tiếng Anh học được:
Sweet potatoes: Khoai langButternut squash: Bí nghệPumpkins: Bí ngôBacon: Thịt ba rọiCarrot: Cà rốtYellow onion: Hành tâyGarlic (clove): Tép tỏiTomato paste: Sốt cà chuaFlour: Bột mìChicken broth: Nước gàDried thyme: Húng tây phơi khôCream: KemAromatic: ThơmTender: mềmTablespoon: Muỗng canhCup: CốcSlice: LátSoup pot: Nồi súpMedium low heat: Nhiệt độ trung bình thấpPan: ChảoCut into small pieces: Cắt thành từng miếng nhỏChop: Chặt, bămMince: Thịt bămFry: ChiênSaute: Áp chảoStir: KhuấyPour (into a bowl): Đổ (ra bát)Crush: Nghiền nátAdd … to: Thêm vàoSimmer (for 30 minutes): Đun nhỏ lửa (trong 30 phút)Have access to: Có thể truy cập, tìm đượcA myriad of…: vô số…
Như vậy có thể thấy chỉ với một công thức nấu ăn đơn giản, chúng ta đã có thể học được vô số các từ vựng tiếng Anh về nấu ăn (a myriad of words..) phải không nào? Hãy ghi chú những công thức ưu thích của mình vào sổ tay nấu ăn. Bạn có thể dùng các từ vựng bên trên để ghi lại công thức sáng tạo của mình, hoặc tham khảo thêm nhiều công thức tương tự tại: https://pinchofyum.com/.
Note: Tăng tốc ghi nhớ từ vựng đến 50 từ một ngày với sách Hack não 1500 từ vựng tiếng Anh. Với phương pháp học cùng âm thanh tương tự và chuyện chêm, cuốn sách giúp hàng ngàn người học “phá đảo” thế giới từ vựng theo một cách hoàn toàn mới
Như vậy, trên đây chúng ta đã cùng tìm hiểu về các từ vựng tiếng Anh về nấu ăn tiếng Anh và phương pháp học từ vựng hiệu quả mà cực kỳ thiết thực! Hãy thực hành luôn với món Xúp mùa Thu nhé.
Tham khảo thêm nhiều bài viết phương pháp học từ vựng tiếng anh hiệu quả trên Hacknaotuvung của chúng mình nhé.
Chuyên mục: Hỏi Đáp