Tổng hợp Personal Pronouns Là Gì – Các Loại Pronoun, 1 Số Bài Tập Về Pronoun là ý tưởng trong nội dung bây giờ của Tên game hay Vuongquoctrenmay.vn. Theo dõi nội dung để biết chi tiết nhé.
Đại từ được sử dụng ở vị trí của một danh từ đã được nhắc tới hoặc đã được biết đến, thông thường nó được dùng để tránh trường hợp lập lại các danh từ, ví dụ như:Kate was tired so she went to bed.Michael took the children with him.Kieran’s face was close to mine.That is a good idea.Anything might happen.Personal pronouns Đại từ nhân xưng được sử dụng ở vị trí của danh từ ám chỉ những người hoặc vật cụ thể. Ví dự như “I, me, mine, you, yours, his, her, hers, we, they, or them”. Chúng có thể chia thành các loại khác nhau tùy theo vai trò của chúng trong câu, như sau:subjective pronouns (Đại từ làm chủ ngữ)objective pronouns (Đại từ làm túc từ)possessive pronouns (Đại từ sở hữu)reflexive pronouns (Đại từ phản thân)Subjective Pronouns (Đại từ làm chủ ngữ)Các đại từ nhân xưng như “I, you, we, he, she, it, we, and they” được biết như là một subjective pronouns (Đại từ làm chủ ngữ) bởi vì chúng đóng vai trò là chủ ngữ của động từ.She saw Catherine.
Bạn đang xem: Personal pronouns là gì
We drove Nick home.I waved at her.Objective Pronouns (Đại từ làm túc từ)Cái đại từ nhân xưng như “me, you, us, him, her, it, and them” được gọi là đại làm túc từ vì chúng đóng vai trò là đối tưởng của động từ và giới từ.Catherine saw her.Nick drove us home.She waved at me.Bảng Mô Tả Các Hình thức Khác Nhau Giữa Subjective Pronouns và Objective Pronouns.
Xem thêm: Severability Là Gì – Nghĩa Của Từ Severable Trong Tiếng Việt
SINGULAR | PLURAL | |||
subjective | objective | subjective | objective | |
first person | I | me | we | us |
second person | you | you | you | you |
third person | he/she/it | him/her/it | they | them |
Chú ý rằng đại từ nhân xưng “you and it” là giống nhau, cho dù chúng đang được sửa dụng như subjective hoặc objective.Possessive Pronouns (Đại từ sở hữu)Đại từ nhân xưng “mine, yours, hers, his, ours, and theirs” được biết như là possessive pronouns (Đại từ sở hữu), chúng đề cập đến một cái gì đó thuộc sở hữu của người nói hay bởi một ai đó hoặc một cái gì đó đã được đề cấp trước đó, ví dụ như:That book is mine.John’s eyes met hers.Ours is a family farm.
Xem thêm: Đặc điểm Của Bộ Xử Lý Tín Hiệu Số Dsp Là Gì
Reflexive Pronouns (Đại từ phản thân)Reflexive Pronouns (Đại từ phản thân) bao gồm các từ “myself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves, and themselves”. Chúng được dùng để tham chiếu về chính chủ ngữ(subject) của mệnh đề mà trong đó chúng được sử dụng. Hiểu đơn giản hơn loại đại từ này phản chiếu lại chính chủ từ của câu, ví dụ như:I fell and hurt myself.Daisy prepared herself for the journey.The children had to look after themselves.Tổng hợp các đại từ trong tiếng anh và cách phát âm:
Chuyên mục: Hỏi Đáp