Đánh giá Nasty Là Gì – (Từ Điển Anh là ý tưởng trong content bây giờ của Tên game hay Vương quốc trên mây. Đọc nội dung để biết chi tiết nhé.
Bạn đang xem: Nasty là gì
nasty
nasty /”nɑ:sti/ tính từ bẩn thỉu; dơ dáy; kinh tởm, làm buồn nôna nasty smell: mùi kinh tởma nasty taste: vị buồn nôn tục tĩu, thô tục; xấu xa, ô trọc; dâm ôa nasty bôk: sách khiêu dâmnasty stories: chuyện dâm ô xấu, khó chịu, làm bực mìnhnasty weather: thời tiết khó chịua nasty bit of road: một quâng đường xấu cáu kỉnh, giận dữ; ác; hiểma nasty temper: tính tình cáu kỉnha nasty remark: một lời nhận xét ácto play a nasty trick: chơi một vố áca nasty look: cái nhìn ác hiểma nasty sea: biển hung dữ, biển động mạnhnasty illness: bệnh nặng, bệnh hiểm nghèoa masty one điều khó chịu; điều làm bực mình; vố ác, vố điếng người
Xem thêm: Infinity Stone Là Gì – Thế Giới Marvel: Infinity Gauntlet Và
nasty
Từ điển Collocation
nasty adj.
VERBS be, look, smell, sound, taste He made it all sound very nasty. | become, get, turn Things could turn nasty (= dangerous) if we”re not careful.
ADV. extremely, particularly, really, very | thoroughly gang warfare of a thoroughly nasty kind | pretty, quite, rather
PREP. about She was nasty about everyone. | to Kevin seems to enjoy being nasty to his sisters.
PHRASES cheap and nasty a room full of cheap and nasty ornaments | nasty little a nasty little man
Từ điển WordNet
Xem thêm: Cúng Dường Là Gì – Hỏi đáp Phật Học:
English Synonym and Antonym Dictionary
nastier|nastiestsyn.: dirty disgusting filthy foul nauseating obnoxious odious offensive repulsive revolting sickening unpleasant vileant.: clean nice
Chuyên mục: Hỏi Đáp