Phân tích Nasty Là Gì – (Từ Điển Anh

Đánh giá Nasty Là Gì – (Từ Điển Anh là ý tưởng trong content bây giờ của Tên game hay Vương quốc trên mây. Đọc nội dung để biết chi tiết nhé.

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Nasty là gì

*
*
*

nasty

*

nasty /”nɑ:sti/ tính từ bẩn thỉu; dơ dáy; kinh tởm, làm buồn nôna nasty smell: mùi kinh tởma nasty taste: vị buồn nôn tục tĩu, thô tục; xấu xa, ô trọc; dâm ôa nasty bôk: sách khiêu dâmnasty stories: chuyện dâm ô xấu, khó chịu, làm bực mìnhnasty weather: thời tiết khó chịua nasty bit of road: một quâng đường xấu cáu kỉnh, giận dữ; ác; hiểma nasty temper: tính tình cáu kỉnha nasty remark: một lời nhận xét ácto play a nasty trick: chơi một vố áca nasty look: cái nhìn ác hiểma nasty sea: biển hung dữ, biển động mạnhnasty illness: bệnh nặng, bệnh hiểm nghèoa masty one điều khó chịu; điều làm bực mình; vố ác, vố điếng người

*

Xem thêm: Infinity Stone Là Gì – Thế Giới Marvel: Infinity Gauntlet Và

*

*

nasty

Từ điển Collocation

nasty adj.

VERBS be, look, smell, sound, taste He made it all sound very nasty. | become, get, turn Things could turn nasty (= dangerous) if we”re not careful.

ADV. extremely, particularly, really, very | thoroughly gang warfare of a thoroughly nasty kind | pretty, quite, rather

PREP. about She was nasty about everyone. | to Kevin seems to enjoy being nasty to his sisters.

PHRASES cheap and nasty a room full of cheap and nasty ornaments | nasty little a nasty little man

Từ điển WordNet

Xem thêm: Cúng Dường Là Gì – Hỏi đáp Phật Học:

English Synonym and Antonym Dictionary

nastier|nastiestsyn.: dirty disgusting filthy foul nauseating obnoxious odious offensive repulsive revolting sickening unpleasant vileant.: clean nice

Chuyên mục: Hỏi Đáp