Nhận xét Impress Là Gì – Nghĩa Của Từ Impress

Bình luận Impress Là Gì – Nghĩa Của Từ Impress là ý tưởng trong content hiện tại của Kí tự đặc biệt Vương quốc trên mây. Đọc bài viết để biết đầy đủ nhé.

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Impress là gì

*
*
*

impress

*

impress /im”pres/ danh từ sự đóng dấu dấu (đóng vào, in vào…) (nghĩa bóng) dấu ấna work bearing an impress of genius: tác phẩm mang dấu ấn của một thiên tài ngoại động từ đóng, in (dấu lên cái gì); đóng dấu vào, in dấu vào (cái gì)to impress the wax with a stamp: đóng dấu vào miếng sáp bằng con dấu ghi sâu vào, khắc sâu vào, in sâu vàoto impress something on the memory: ghi sâu cái gì vào ký ức gây ấn tượng; làm cảm động, làm cảm kíchto be deeply impressed by someone”s kindness: cảm kích sâu sắc vì lòng tốt của ai ngoại động từ (sử học) cưỡng bách (thanh niên…) tòng quân, bắt (thanh niên…) đi lính trưng thu, sung công (hàng hoá…) đưa vào, dùng (những sự kiện… để làm dẫn chứng, để lập luận…)
dấuđóng dấuhoađục lỗsự đóngsự intạo lỗimpress systemphương thức kế toán tiền tạm ứngimpress systemtiền trả trước có mức quy định

Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): impression, impress, impressionable, impressive, impressively

*

Xem thêm: Search Engine Là Gì – Cơ Chế Hoạt động Của Search Engine

*

*

impress

Từ điển Collocation

impress verb

ADV. really His work really impressed me.

VERB + IMPRESS be determined to, be keen to, hope to, want to | attempt to, seek to, try to | be designed to | fail to The results failed to impress us.

PREP. with She impressed us with both the depth and range of her knowledge.

PHRASES an attempt/effort to impress sb, be easily impressed I was young and easily impressed.

Từ điển WordNet

Xem thêm: 078 Là Mạng Gì – đầu Số 078 Là Mạng Nào

English Synonym and Antonym Dictionary

impresses|impressed|impressingsyn.: affect engrave establish fix imprint mark plant root stamp strike

Chuyên mục: Hỏi Đáp