Review Hinge Là Gì là chủ đề trong nội dung hôm nay của Kí tự đặc biệt Vương quốc trên mây. Theo dõi nội dung để biết đầy đủ nhé.
Thông dụng
Danh từ
Bản lề (cửa…) Khớp nối Miếng giấy nhỏ phết sẵn hồ (để dán tem… vào anbom) (nghĩa bóng) nguyên tắc trung tâm; điểm mấu chốtto be off the hingesở trong tình trạng sức khoẻ ọp ẹp Bối rối, quẫn trí
Ngoại động từ
Nối bằng bản lề; lắp bản lề
Nội động từ ( + .on)
Xoay quanh ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))to hinge on a postxoay quanh một cái trụto hinge on a principlexoay quanh một nguyên tắc
hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
bản lề, khớp nối; sự treo
Cơ – Điện tử
Bản lề, khớp nối, (v) nối bằng bản lề
Bản lề, khớp nối, (v) nối bằng bản lề
Xây dựng
đặt bản lề
Kỹ thuật chung
bản lề bản lề cửa chốtconcrete hingechốt bê tôngdrag hinge pinchốt bản lề kéofalling butt hingebản lề dẹt chốt rờifast-pin hingebản lề chốt cố địnhfixed pin butt hingebản lề chốt cố địnhfixed pin butt hingebản lề dẹt chốt cố địnhhinge boltchốt bản lềhinge facingchốt gắn bản lề cửahinge jointliên kết chốthinge pinchốt pittôngloose-pin butt hingebản lề dẹt chốt nớiloose-pin hingebản lề chốt lỏngplastic hingechốt dẻoshear hingechốt chịu cắtstrap and gudgeon hingebản lề cánh bướm có chốt trụcstrap and gutgeon hingebản lề cánh bướm có chốt trục chốt nốiloose-pin butt hingebản lề dẹt chốt nới khớpabutment hingekhớp chân vòmadjustable ball hingekhớp cầu điều chỉnh đượcball bearing butt hingebản lề nửa khớpball bearing hingekhớp có ổ biball-bearing butt hingebản lề dẹt có khớpblind hingekhớp chìmcomplete hingekhớp hoàn toànconcrete hingekhớp bê tôngconnect by hingenối khớpcrown hingekhớp ở đỉnhcut-in hingekhớp chìmcylindrical hingekhớp (hình) trụcylindrical hingekhớp hình trụfictitious hingekhớp ảofixed hingekhớp cố địnhflange hingekhớp mặt bíchflat hingekhớp phẳngflat hingekhớp dẹtfrictionless hingekhớp trơnfrictionless hingekhớp không ma sáthinge bearingsự tựa trên khớphinge endđầu khớphinge jointkhớp bản lềhinge jointkhớp hình trụhinge jointkhớp kiểu pianôhinge jointmối nối khớphinge less archvòm không khớphinge momentmômen khớp xoay trụhinge pointđiểm khớphinge postcột có khớphinge springlò xo khớp nốihinge supportsự tựa trên khớphinge supported beamdầm (có) gối tựa khớphinge-type conduit ballast hingedtải trọng dằn khớp của đường ốngideal hingekhớp lý tưởngimaginary hingekhớp ảoimaginary hingekhớp giả tạointegral hingekhớp nối độngintermediate expansion hingekhớp giãn trung gianjoint hingekhớp bản lềjoint hingekhớp nốiliving hingekhớp nối độnglocation of a hingevị trí khớpmovable hingekhớp di độngperfect hingekhớp lý tưởngpiano hingekhớp bản lềpiano hingekhớp kiểu pianopin hingekhớp bulôngpivot hingebản lề có khớp xoaypivot hingekhớp ổ đứngpivot hingekhớp nối kiểu bản lềplastic hingekhớp dẻoplastic hinge and yield linekhớp dẻo và đường chảy dẻoplate hingekhớp láreal hingekhớp thựcsimple hingekhớp đơn giảnsingle hingekhớp đơnsingle hingekhớp một bản lềsingle-hinge framekhung một khớpskewback hingekhớp chân vòmspan hingekhớp (tại) nhịpsteel hingekhớp bằng théptemporary hingekhớp tạm thờithree-dimensional hingekhớp không giantop hingekhớp đỉnh (vòm)triple-hinge archvòm 3 khớp khớp bản lề khớp kiểu pianô khớp nốihinge springlò xo khớp nốiintegral hingekhớp nối độngliving hingekhớp nối độngpivot hingekhớp nối kiểu bản lề lắp bản lề nối bằng khớp sự treo vòng (treo)
Kinh tế
điểm mấu chốt
Địa chất
khớp, bản lề
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
nounarticulation , axis , ball-and-socket , butt , elbow , hook , joint , juncture , knee , link , pin , spring , swivel verbbe subject to , be undecided , depend , hang , pend , pivot , rest , revolve around , stand on , turn , turn on , axis , contingent , elbow , joint , link , mount , pin , stand
Chuyên mục: Hỏi Đáp