Chia sẻ Narcotic Là Gì – Nghĩa Của Từ Narcotic

Đánh giá Narcotic Là Gì – Nghĩa Của Từ Narcotic là ý tưởng trong nội dung hiện tại của Tên game hay Vương quốc trên mây. Tham khảo nội dung để biết đầy đủ nhé.

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Narcotic là gì

*
*
*

narcotic

*

narcotic /nɑ:”kɔtik/ tính từ làm mơ mơ màng màng (thuộc) thuốc mê; gây mê (thuộc) thuốc ngủ; gây ngủ danh từ thuốc mê; thuốc ngủ

*

*

*

Xem thêm: Mgo Là Gì – Mật Ong Manuka

narcotic

Từ điển Collocation

narcotic noun

ADJ. mild, powerful

VERB + NARCOTIC inject, use | trade in He has been arrested for trading in narcotics.

NARCOTIC + NOUN agent, officer, official, squad More information about DRUG
do
(informal), experiment with, take, try, use ~ The minister confessed to having experimented with cannabis in her youth.

be/get high on ~ They committed the crime while high on drugs.

be addicted to, be dependent on, be/get hooked on, be on (informal)~ He seemed to be on acid most of the time.

be/come off ~ He”s tried several times to come off cocaine.

possess ~ arrested on charges of possessing narcotics

deal (in), sell, smuggle, supply, traffic (in) ~The country imposes the death penalty for trafficking in marijuana.

seize ~ The heroin seized has an estimated street value of £600 000.

~ abuse, addiction, consumption, use Cannabis consumption has increased sharply.

~ habit, problem She allegedly has a $500-a-day coke habit.

~ overdose Heroin overdose is a major cause of death among heroin users.

~ addict, user~ dealer, trafficker, smuggler~ production, smuggling, trade, trafficking The authorities have been accused of active involvement in the narcotics trade.

addiction to, dependence on, use of ~ the use of cocaine

trade in ~ measures to combat the trade in narcotics

Từ điển WordNet

n.a drug that produces numbness or stupor; often taken for pleasure or to reduce pain; extensive use can lead to addiction

adj.

of or relating to or designating narcotics

narcotic addicts

narcotic stupor

Xem thêm: Ebitda Margin Là Gì – Hệ Số Biên Lợi Nhuận Trước Thuế Và Lãi Vay

English Synonym and Antonym Dictionary

narcoticssyn.: narcotising narcotizing soporiferous soporific

Chuyên mục: Hỏi Đáp