Tìm hiểu Digest Là Gì là ý tưởng trong nội dung hôm nay của Kí tự đặc biệt Vương quốc trên mây. Đọc content để biết chi tiết nhé.
Bạn đang xem: Digest là gì
digest
digest /”daidʤest / danh từ sách tóm tắt (chủ yếu là luật) tập san văn học, tập san thời sự
phân loạiLĩnh vực: xây dựngtập sanđồng hóaninhtiêu hóadigest of statisticssách tóm tắt thống kê
Thuật ngữ hành chính, văn phòngDigest: Bảng tóm tắt thông tin, tập san cô động
Xem thêm: Rsvp Là Gì – Nghĩa Của Từ Rsvp
digest
Từ điển Collocation
digest verb
ADV. easily Some foods are digested more easily than others. | fully | partially The parent bird partially digests food in its crop.
VERB + DIGEST can/can”t He has to avoid fat because his body can”t digest it. | be difficult to, be easy to Cheese is very difficult to digest.
Từ điển WordNet
n.
a periodical that summarizes the news
v.
convert food into absorbable substances
I cannot digest milk products
arrange and integrate in the mind
I cannot digest all this information
become assimilated into the body
Protein digests in a few hours
systematize, as by classifying and summarizing
the government digested the entire law into a code
soften or disintegrate, as by undergoing exposure to heat or moisturesoften or disintegrate by means of chemical action, heat, or moisture
Xem thêm: Top 5+ Bài Văn Nghị Luận Về Tình Cảm Gia đình Là Gì
Microsoft Computer Dictionary
n. 1. An article in a moderated newsgroup that summarizes multiple posts submitted to the moderator. See also moderator, newsgroup. 2. A message in a mailing list that is sent to subscribers in place of the multiple individual posts that the digest contains. If the mailing list is moderated, the digest may be edited. See also moderated.
English Synonym and Antonym Dictionary
digests|digested|digestingsyn.: absorb catch on comprehend grasp understand
Chuyên mục: Hỏi Đáp