Đánh giá Board of trustees là gì ? định nghĩa, ví dụ, giải thích là chủ đề trong content hiện tại của Kí tự đặc biệt Vương quốc trên mây. Đọc nội dung để biết đầy đủ nhé.
Từ điển chuyên ngành Pháp luật
Trustee: Người được ủy thác Người trông coi tài sản vì lợi ích của người khác (người thụ hưởng).
Thuật ngữ lĩnh vực Bảo hiểm
Trustee
Xem ESTATE PLANNING DISTRIBUTION.
Bạn đang xem: Board of trustees là gì
Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): trust, distrust, mistrust, trustee, trusteeship, trustworthiness, trust, entrust, trusting, trustworthy, trustfully
trustee
Từ điển Collocation
trustee noun
ADJ. joint They act as joint trustees of the fund. | sole | independent | public | professional
VERB + TRUSTEE act as, be, serve as | appoint, appoint sb (as) | remove (sb as) | resign as
PREP. ~ for They hold the land as trustees for the infant.
PHRASES a board of trustees
Từ điển WordNet
Bloomberg Financial Glossary
受托人受托人Agent of a bond issuer who handles the administrative aspects of a loan and ensures that the borrower complies with the terms of the bond indenture.
Xem thêm: Trà hibiscus là gì
Investopedia Financial Terms
Trustee
An individual who holds or manages assets for the benefit of another.
Xem thêm: Tải Game Lắc Bầu Cua, Tải Bầu Cua Tôm Cá 2020 Miễn Phí
Investopedia Says:
For example, an indenture trustee is the agent of a bond issuer who handles all the administrative aspects of a loan, including ensuring that the borrower complies with the terms in the indenture.
Credit Shelter Trust – CSTExemption TrustFiduciary RiskIndentureIrrevocable TrustRevocable TrustTrustUnit Investment Trust – UITUnit Trust – UT
Chuyên mục: Hỏi Đáp